Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Administrative administration cost” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước, Xây dựng: hành chánh,
  • / ədmini'streiʃn /, Danh từ: sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống thuốc, sự làm lễ (tuyên thệ);...
  • Phó từ: về mặt hành chính, administratively complicated areas, những vùng phức tạp về mặt hành chính
  • / əd´ministreit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, hình thái từ: Địa chất:...
  • năng lực quản lý,
  • hành vi hành chánh,
  • hành vi quản lý,
"
  • biện pháp điều khiển hành chính, biện pháp điều khiển hành vi,
  • trụ sở hành chánh,
  • can thiệp hành chánh,
  • bản đồ hành chính,
  • sự bảo hộ (mậu dịch) có tính hành chánh,
  • công việc hành chánh,
  • quyết định hành chánh,
  • việc thẩm tra hành chính,
  • sự hậu thuẫn hành chánh,
  • sự quản trị hành chính, quản lý hành chánh,
  • thu nhập hành chánh,
  • thời gian hành chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top