Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And its hue is its position in the spectrum” Tìm theo Từ (18.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.633 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • đó chính là trường hợp,
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Thành Ngữ:, he is not so black as he is painted, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top