Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come undone” Tìm theo Từ (2.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.619 Kết quả)

  • / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ, chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở,...
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học: bình rửa mắt,
  • Động từ: quá khứ phân từ của updo,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
  • / ʌn´lain /, ngoại động từ, tháo lót (áo...)
  • / ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai),
  • / ʌn´du:iη /, Danh từ: sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng; sự hủy hoại, sự tháo; sự gỡ; sự cởi; sự...
  • / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mundane...
  • Tính từ: không bình thường, mất trí, điên cuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top