Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overhead” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • / ¸ouvə´hed /, Tính từ: Ở trên đầu, cao hơn mặt đất, Phó từ: Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, Danh...
  • Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), Nội động từ: trở nên quá nóng, Kỹ...
  • Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi phí chung cố định, variable overheads, chi...
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
"
  • những khoản nợ cố định, nợ kỳ hạn, nợ trả chậm,
  • ống xoắn ở đỉnh tháp, ống xoắn treo trần,
  • ống dẫn treo trần,
  • chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance, phương sai của chi phí chung
  • dàn bay hơi treo trần, giàn bay hơi treo trần,
  • đường ống treo,
  • đường cầu vượt,
  • máy bốc xếp, máy chuyển tải,
  • tổng chi phí sản xuất, chi phí chung cho sản xuất,
  • chi phí ngân sách,
  • tổng phí sản xuất, chi phí chung của nhà máy,
  • ray treo, dàn treo (để bảo quản giò),
  • trục truyền động chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top