Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puffy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´pʌfi /, Tính từ .so sánh: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, Kinh tế: béo phị, phồng ra, Từ...
  • / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • / ´hʌfi /, như huffish,
  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • phễu bùn,
  • Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • lớp váng máu ly tâm,
  • chỗ phình, vòm dung nham,
  • / ´pʌf¸ædə /, danh từ, (động vật học) rắn phì (loại rắn hổ mang lớn ở châu phi),
  • / ´pʌf¸bɔks /, danh từ, hộp phấn có nùi bông thoa,
"
  • sản phẩm sấy dạng bột,
  • Danh từ: bánh xốp có nhiều bơ,
  • Danh từ: (từ lóng) người vô dụng, bánh ngọt có lớp kem,
  • / ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
  • / ´pʌf¸bɔ:l /, danh từ, (thực vật học) nấm trứng (nấm hình quả bónh),
  • lỗ phụt ra (khói, hơi...)
  • Thành Ngữ:, to puff and blow , puff and pant, thở phì phò, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển
  • hệ thống hạn chế khói xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top