Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fuseau” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng, tổ chức, hiệp hội, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có...
  • Danh từ: mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo,
  • / ´fju:zd /, Kỹ thuật chung: bị nóng chảy, nóng chảy, nung chảy, fused electrolyte cell, bình chất điện phân nóng chảy, fused electrolyte cell, pin chất điện phân nóng chảy, fused metal,...
  • / fju:´zi: /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ), u xương ống chân (ngựa), diêm chống gió,
  • vân fizeau,
  • văn phòng dịch vụ, văn phòng phục vụ, công ty dịch vụ, văn phòng dịch vụ, investors service bureau, văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
"
  • cục ngân sách,
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • văn phòng quảng cáo,
  • cục chuyên mại,
  • cục thuế, cục thuế vụ, sở thuế,
  • như travel agency, phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch),
  • văn phòng dịch thuật, văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật),
  • cục điều tra dân số,
  • phòng cung cấp tư liệu báo chí,
  • cục thanh tra, sở kiểm tra,
  • Danh từ: vụ tình báo,
  • phòng chỉ dẫn, cục thông tin, phòng chỉ dẫn,
  • Danh từ: cục báo chí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top