Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Invoice, commercial” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • hóa đơn thương mại đã xác nhận,
  • / ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, Ngoại động từ: lập hoá đơn (hàng gửi...), gửi hoá đơn...
  • / ʌn´vɔis /, ngoại động từ, làm mất thanh, vô thanh hoá,
  • hóa đơn,
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
  • hóa đơn trích yếu,
"
  • hóa đơn bán hàng, hóa đơn bán hàng sắp gửi đi,
  • bản hóa đơn trù bị, sơ bộ,
  • hóa đơn thường,
  • chiết khấu hóa đơn,
  • giá kê hóa đơn, giá theo hóa đơn, giá theo hoá đơn,
  • hóa đơn đại lý ủy thác,
  • hóa đơn mua vào,
  • hóa đơn bốc hàng, hóa đơn chất hàng,
  • hóa đơn bổ sung,
  • hóa đơn đã xác nhận, hóa đơn được xác nhận,
  • hóa đơn được xác nhận,
  • hóa đơn gửi bán,
  • hóa đơn đã sửa đúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top