Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Invoice, commercial” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • hóa đơn mua (hàng), hóa đơn mua hàng, purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng)
  • bản kê khai hàng hóa có thuế, hóa đơn thuế giá trị gia tăng, hóa đơn thuế trị giá gia tăng,
  • hóa đơn nội địa, hóa đơn trong nước,
  • hóa đơn bán ra,
  • Kinh tế: biên lai hóa Đơn,
  • trọng lượng bì theo hoá đơn, trọng lượng bì (trên) hóa đơn,
  • giá trị hóa đơn,
  • trọng lượng ghi trên hóa đơn,
  • hóa đơn tại chỗ để hàng,
"
  • bản liệt kê hàng hóa để ghi nhớ,
  • hóa đơn bán hàng,
  • viết thiếu số tiền hóa đơn,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • hóa đơn hải quan,
  • hóa đơn đúng, hóa đơn thật,
  • hóa đơn mua tiền mặt,
  • hóa đơn lãnh sự,
  • hóa đơn cải chính,
  • hóa đơn chính thức,
  • hóa đơn tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top