Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of the sun” Tìm theo Từ (27.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.419 Kết quả)

  • tránh để ngoài nắng,
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • chạy khỏi đường thẳng đứng,
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • sự mòn lệch, Kỹ thuật chung: biến dạng, đào, đảo, sự chạy lệch tâm, sự đảo, Kinh tế: đáo hạn, được dùng hết, hết hạn, sắp hết, trôi...
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thành Ngữ:, run out of steam, (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
  • quay đảo, quay lệch tâm, đảo,
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • Thành Ngữ:, out of the hat, theo phương thức bốc thăm
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • ngoài giá thua lỗ,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, out of the blue, hoàn toàn bất ngờ
  • Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • xu hướng thị trường,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top