Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Provide the means” Tìm theo Từ (6.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.548 Kết quả)

  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • chiều sâu trung bình của mặt cắt,
  • chiều sâu trung bình của mặt cắt,
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
  • ở (mức trung bình), ở (mức) trung bình,
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • protein,
  • / prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được chu cấp, Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như)...
  • / prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán & tin: người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...), Điện...
  • profin vận tốc chảy rối trung bình,
  • gửi tin,
  • cấp quỹ, cấp vốn,
  • phương tiện cho chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top