Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sororal” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • (thuộc) mồ hôi,
  • / ´sɔrə¸reit /, danh từ, tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết),
  • / ´kɔrənəl /, Danh từ: vòng nhỏ bằng vàng hoặc ngọc (đội trên đầu), vòng hoa, Tính từ (giải phẫu): Oneấấá� 58 ‘ốú...
  • / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel, (thực vật học) cây chút chí chua, cây chua me đất, a sorrel coat,...
  • / ɔ:´rɔ:rəl /, tính từ, (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông, Ửng hồng, ánh hồng (như) ánh mặt trời lúc rạng đông, (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang),
  • / ´kɔ:pərəl /, Danh từ: (tôn giáo) khăn thánh, (quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan), Tính từ: (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác, cá nhân, riêng,
  • quamiệng, uống,
  • Tính từ: thuộc serosa,
  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bìu dái, thuộc bìu (dương vật),
  • / kɔ´ra:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú (xung quanh có rào), Ngoại...
  • sự nhiễu cực quang,
  • thóat vị bìu,
  • soi khí quản đường miệng,
  • / ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh),
  • Phó từ: ( ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ, sorra a bit, không một chút nào
  • sự tắt dần auroral,
  • vùng cực quang,
  • nội soi quamiệng,
  • thủy tinh mạc bìu,
  • lưỡi nứt nẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top