Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stay-in” Tìm theo Từ (4.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.359 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm xưởng, đình công tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
  • giữ liên lạc,
  • Thành Ngữ:, to stay in, không ra ngoài
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • ván khuôn để lại,
  • ván khuôn để lại,
"
  • ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu),
  • được néo (buồm),
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • đế tựa ma sát,
  • kính để di động, lunét đỡ di động,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • như stay-bar,
  • bulông néo, bulông tăng đơ,
  • cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
  • cột néo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top