Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay-in” Tìm theo Từ (4.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.359 Kết quả)

  • / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex
  • / 'steidʒi /, Tính từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo, the room was decorated with stagy opulence, căn phòng trang hoàng một...
  • / stæg /, Danh từ, số nhiều stags: hươu đực, nai đực đã trưởng thành, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán cổ phần...
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • dấu sao chấm sao (*.*),
  • Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại
  • được đấu sao,
  • thanh chống nắp capô,
  • kính đỡ kiểu con lăn, lunét đỡ kiểu con lăn,
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • sự hoãn thi hành (phán quyết của tòa án hoặc của trọng tài), sự hoãn thi hành (phán quyết của tòa án, của trọng tài),
  • hoãn thi hành (một bản án), sự hoãn thi hành án,
  • trụ đỡ khung,
  • cụm cáp, nút cáp, chỗ nối cáp,
  • được giằng chéo,
  • doanh số dành cho khách ngụ cư lâu,
  • chương trình khách trọ thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top