Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be alive to one s interests” Tìm theo Từ (16.557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.557 Kết quả)

  • Idioms: to be alive to one 's interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Idioms: to be flayed alive, bị lột da sống
  • Idioms: to be burnt alive, bị thiêu sống
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to look alive, nhanh lên, kh?n truong lên
  • Thành Ngữ:, to skin alive, lột sống (súc vật)
  • Idioms: to be alive to the importance of .., nhận rõ sự quan trọng của.
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
  • Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai
  • Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top