Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tread the boards” Tìm theo Từ (7.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.528 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • bản mẫu, tấm đế,
  • Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • chiều rộng cầu thang,
  • giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • thay thế các thành viên hội đồng quản trị,
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • hội đồng hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, set a/the trend, lăng xê
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • độ vát của ren,
  • Thành Ngữ:, to lose the thread, mất mạch lạc
  • mặt nhám, mặt bám, ta lông bám,
  • chạy bằng xích,
  • chạy bằng xích,
  • mặt lăn của ray,
  • bề mặt lăn của vành bánh xe,
  • mặt đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top