Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tread the boards” Tìm theo Từ (7.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.528 Kết quả)

  • sự cắt giảm đồng loạt,
  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • / træd /, Danh từ: (thông tục) nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng),
  • / ´dʌk¸bɔ:dz /, danh từ số nhiều, Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...)
  • lớp lót (sàn), khối chèn,
  • giàn giáo, giàn giáo,
  • khung định vị (nhà, công trình), giá định vị (nhà,
  • bản ván mỏng, tấm ván mỏng,
  • tấm chắn ống máng,
  • ván ngăn khoang tàu (chở mễ cốc đường biển),
  • lan can, tay vịn sau,
  • lắp mái chèo vào cọc chèo,
  • các ban tiếp thị, những tổ chức marketing,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • đọc mã nguồn,
  • Thành Ngữ:, to read between the lines, read
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top