Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ it now is restricted to mean important ” Tìm theo Từ (16.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.969 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • / ris´triktid /, Tính từ: bị hạn chế, có giới hạn, khu vực cấm; (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng cấm, Toán & tin: bị hạn chế, bị thu hẹp, Điện...
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • công nghiệp không hạn chế,
  • bột thịt,
  • giống hệt như,
  • ưu đãi không hạn chế,
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • sự an toàn quan trọng,
  • khách hàng quan trọng,
  • giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • phần quan trọng,
  • khu vực cấm,
  • các chức năng hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top