Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A g” Tìm theo Từ (4.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.426 Kết quả)

  • quy định a,
  • một sinh tố tan trong dầu,
  • đêxibel thang độ a (db(a)),
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thang đêxibel a (db(a)),
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • phép quay quanh một đường,
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • búa đục xương bergmann, dài 235 mm, nặng 300 g, đường kính 30mm, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng,
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top