Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accumulated amortization” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ə,mɔ:ti'zei∫n /, như amortization,
  • chi phí khấu hao,
  • chi phí khấu hao,
  • điều kiện khấu hao,
  • sự hoàn dần (tiền) trái khoán,
  • dự trữ để trả dần,
  • bảng nhận dần, bảng trả dần, thời biểu chi trả dần,
  • tiêu chuẩn khấu hao,
  • sự hoàn dần (nợ) thời kỳ khẩn cấp,
  • / ә'kju:mjuleit /, Động từ: chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Hình...
  • quỹ trả dần (nợ),
  • thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, thời gian khấu hao,
  • sự khấu hao (hàng) năm,
  • chống rung cho thiết bị,
  • thâm hụt lũy kế,
  • năng lượng tích lũy, năng lượng tích luỹ,
  • quỹ tích luỹ,
  • chi tiêu tích lũy,
  • của cải tích lũy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top