Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agrain” Tìm theo Từ (1.495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.495 Kết quả)

  • hạt xi măng,
  • thớ xoắn (gỗ),
  • hạt không đều (cạnh),
  • tính xiên thớ,
  • hạt mất vỏ,
  • Danh từ: mặt sần (của tấm da),
  • giấy chứng mễ cốc,
  • sự vón hạt,
  • Danh từ: nấm làm hại hạt,
  • độ chặt (đá mài),
  • tàu chở hàng hạt,
  • sự điều hòa nhiệt độ khối hạt,
  • sự thử độ hạt,
  • Danh từ: hạt phấn,
  • độ tăng tích công suất,
  • hạt tinh bột,
  • có dạng hạt đường,
  • vân dọc (gỗ),
  • vân không đều, uneven grain wood, gỗ vân không đều
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top