Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At a bargain” Tìm theo Từ (5.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.518 Kết quả)

  • bán hạ giá,
  • Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • thành hợp đồng,
  • ngã giá xong,
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • tại biên,
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • chộp lấy, nắm lấy, nắm bắt một cơ hội,
  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
  • ràng buộc một hợp đồng mua bán, tạm định một giao kèo mua bán,
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top