Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Augur betoken” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước, hình thái từ:...
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng lóng: Cơ khí & công trình: mũi khoan xoáy,...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan,
  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • máy dập gạch kiểu băng chuyền,
  • mẫu lấy bằng khoan tay,
  • dụng cụ khoan đất, máy khoan đất, power earth auger, máy khoan đất dùng động cơ
  • máy khoan,
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • đoạn cần khoan,
  • máy khoan vỏ, máy khoan ống hút bùn (xây dựng ngầm),
  • Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt lại, sự giành lại, sự chiếm lại,...
  • mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan,
  • thiết bị làm đầy kiểu vít tải,
  • máy khoan đất nằm ngang, Địa chất: máy khoan đất nằm ngang,
  • máy khoan tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top