Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be agitated” Tìm theo Từ (2.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.073 Kết quả)

  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • / ´æni¸meitid /, Tính từ: Đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, hoạt hình, hoạt họa, Toán & tin: sinh động, Xây...
  • / 'kæpiteitid /,
  • Tính từ: (thực vật) kết chùm,
  • / 'sæʤiteitid /, như sagittate,
  • / ´ædʒi¸teitə /, Danh từ: người khích động quần chúng, người gây phiến động, máy trộn, máy khuấy, Cơ khí & công trình: bộ phận khuấy,
  • đường phố nhộn nhịp,
  • máy trộn kiểu gàu,
  • máy trộn di động,
  • tập hợp hạch bạch huyết,
  • máy trộn rung, thiết bị khuấy kiểu rung,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • thiết bị khuấy bùn,
  • máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng),
  • xe chở máy trộn bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • phim hoạt họa, phim hoạt hình,
  • khuôn mẫu hoạt ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top