Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be agitated” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɪˈstrɔt /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, addled , agitated...
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • Idioms: to be incapacitated from voting, không có tư cách bầu cử
  • Idioms: to be capacitated to do sth, có tư cách làm việc gì
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • cây bao báp adansonia digitate,
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abashment , agitation , beating , chagrin...
  • Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur , agitator , firebrand...
  • / iks´tri:mist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, agitator...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ đồng nghĩa: verb, agitate , anger , annoy , foul , make turbid , muddy , rile , stir...
  • / pri:´medi¸teit /, Ngoại động từ: suy nghĩ trước, dự tính trước, lập kế hoạch trước, Từ đồng nghĩa: verb, a premeditated attack, một cuộc tấn...
  • / ´ænəkist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , insurgent , insurrectionist...
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top