Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be cleaned out” Tìm theo Từ (5.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.074 Kết quả)

  • máy lắng làm sạch, Địa chất: máy lắng làm sạch,
  • máy giặt quần áo, máy tẩy quần áo, dụng cụ làm sạch sàng, sự làm sạch mặt rây,
  • chổi thông ống khói,
  • bộ lọc khí, thiết bị làm sạch khí, bộ lọc khí,
  • sự làm sạch siêu âm,
  • cây gạt nước, cần gạt nước (kiếng trước xe hơi), cần gạt nước,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • người vay mượn, người thiếu nợ, tá chủ,
  • / kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, Nội động từ: chẻ, bổ, tách ra, Nội...
  • có phủ sét, có sét, đất sét, pha sét,
  • sự làm sạch, sự rửa sạch,
  • Địa chất: sự tuyển nổi sạch, sự tuyển nổi tinh,
  • sự lọc, sự tẩy, sự tinh chế,
  • sự tẩy bằng axit, chất làm sạch axit, chất tẩy rửa axit,
  • dao sửa gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top