Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be surety for” Tìm theo Từ (6.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.874 Kết quả)

  • Idioms: to be in liquor ; to be the worse for liquor, say rượu
  • Đơn vị điều trị tích cực ngoại sản,
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
  • Idioms: to be in great form, rất phấn khởi
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
  • Idioms: to be on the watch for sb, rình người nào
  • Idioms: to be inundated with requests for help, tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Idioms: to be always ready for a row, hay gây chuyện đánh nhau
  • Idioms: to be in no mood for jollity, lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • Idioms: to be at a loss for money, hụt tiền, túng tiền
  • Thành Ngữ:, to be a dead ringer for sb, rất giống ai về bề ngoài
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • Idioms: to be thankful to sb for sth, biết ơn, cám ơn người nào về việc gì
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top