Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be upright” Tìm theo Từ (2.641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.641 Kết quả)

  • nếp uốn thẳng đứng,
  • máy kết đông thẳng đứng, máy kết đông thực phẩm,
  • chữ đứng,
  • bộ tản nhiệt thẳng đứng, cánh tản nhiệt thẳng đứng, lò sưởi dòng thẳng đứng,
  • trạng từ, thẳng, thẳng đứng, một cách chính trực,
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • Tính từ: (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt,
  • / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không thể nhằm lẫn, Phó từ: hoàn toàn, tất cả, toàn bộ,...
  • / awl-rahyt /, Phó từ: như all right,
  • Ngoại động từ: làm loá mắt,
  • chốt thẳng đứng (của cửa ra vào),
  • cột muối,
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
  • máy một trụ,
  • kim cương gắn thẳng đứng, kim cương nạm thẳng đứng,
  • máy doa đứng,
  • hàng gạch xây đứng,
  • Idioms: to be in a sad plight, ở trong hoàn cảnh buồn
  • Idioms: to be always merry and bright, lúc nào cũng vui vẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top