Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be upright” Tìm theo Từ (2.641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.641 Kết quả)

  • / ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, Phó từ: Ở...
  • Danh từ:,
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • sự di chuyển thẳng đứng,
  • vị trí thẳng đứng, thế thẳng đứng,
  • trục thẳng đứng,
  • máy đứng, thiết bị đứng,
  • lớp xây thẳng đứng (tường),
"
  • thiết bị hấp thẳng đứng,
  • Idioms: to be absolutely right, Đúng hoàn toàn
  • thanh đứng của lan can,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • sự đúc đứng,
  • bộ ngưng thẳng đứng,
  • ,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top