Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond one’s control” Tìm theo Từ (5.460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.460 Kết quả)

  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • điều hành tập trung, sự điều khiển tập trung, sự điều khiển trung tâm, sự điều khiển trung ương, xem control,
  • Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • quản lý ngoại hối,
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
  • phòng điều khiển trung tâm, trung tâm phân phối biến điệu,
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • bảng điều khiển trung tâm, bảng điều khiển trung tâm,
  • khối điệu khiển trung tâm, đơn vị điều khiển trung tâm, bộ điều khiển trung tâm,
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • lưới khống chế mặt bằng cấp 2 (trắc địa),
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • điều khiển, bộ điều khiển,
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top