Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-voiced” Tìm theo Từ (1.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.928 Kết quả)

  • dải tiếng nói,
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • sự truyền thông thoại, thông tin bằng tiếng nói, truyền thông tiếng nói,
  • mã hóa tiếng nói,
  • giọng mũi,
  • thoại an toàn, tiếng an toàn,
  • thông báo tiếng nói, thông điệp tiếng nói,
  • sự điều chế (tín hiệu) thoại,
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • sự đáp ứng thoại, đáp ứng tiếng nói, trả lời bằng tiếng nói, computer and interactive voice response (civr), máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
  • tổng hợp tiếng nói,
  • rãnh tiếng nói,
  • sự truyền tiếng nói,
  • chip thoại, vi mạch tiếng nói,
  • Danh từ: tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực,
  • nén tiếng, nén âm thanh,
  • sự số hóa thoại,
  • tần số chuyển âm, tần số tiếng nói, voice frequency band, dải tần số tiếng nói
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top