Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-voiced” Tìm theo Từ (1.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.928 Kết quả)

  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • Thành Ngữ:, the big smoke, (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
  • nắp đầu dưới thanh truyền,
  • cá thu nhật bản (thái bình dương),
  • ổ quay ở đầu to, ổ trục ở đầu thanh truyền, ổ mút to, ổ ngõng ngoài to, ổ thanh nối, ổ thanh truyền, ổ đầu tiên, ổ trục quay ở đầu to (thanh truyền),
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
  • Thành Ngữ:, the big stick, sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
  • Thành Ngữ:, to talk big, huênh hoang, khoác lác
  • cường quốc kinh tế,
  • thiết bị tự hành,
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
  • đường nối cao tốc,
  • màn hình cỡ lớn,
  • một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập,
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top