Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Birds and the bees” Tìm theo Từ (13.679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.679 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • thông báo và trả các khoản lệ phí,
  • thông báo trả các khoản lệ phí,
  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm,
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • sáp ong, sáp ong,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • sự cắt thịt bò,
  • thịt lưng,
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top