Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Black-a-vised” Tìm theo Từ (6.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.869 Kết quả)

  • ruồi đen,
  • gà gô đen,
  • danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen
  • vàng dahemoglobin niệu dịch tể,
  • khe hở, khoảng chạy không,
"
  • máy tiện (dùng) muội than,
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • Danh từ: trò phù phép, trò ma thuật,
  • Địa chất: haumanit, quặng mangan đen,
  • sởi xuất huyết,
  • thu nhập phi pháp, tiền đen, tiền không khai thuế,
  • cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra,
  • sự mất hình, Kỹ thuật chung: sự mất liên lạc, sự xóa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, batten , conceal , cover...
  • thuốc nổ có khói, thuốc nổ đen, Kỹ thuật chung: bột đen, Địa chất: thuốc (nổ) đen,
  • chuột đen,
  • Danh từ: bệnh nấm làm cây có những điểm đen, chưởng toà ở anh,
  • muối đen,
  • tấm thép thô, tấm tôn đen, tấm tôn chưa mạ,
  • Danh từ: Đoạn đường thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung: điểm mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top