Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blocked-out” Tìm theo Từ (4.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.166 Kết quả)

  • chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn,
  • đồng tiền bị phong tỏa,
  • tuyến đường bị trở ngại,
  • đường bị phong tỏa,
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài sản đóng băng,
  • nhà hợp khối,
  • vốn ứ đọng, vốn ứ đọng,
  • trạng thái đóng,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • sự thi hành, sự thực hiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top