Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blocked-out” Tìm theo Từ (4.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.166 Kết quả)

  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • / ´blɔkə /, Kỹ thuật chung: khuôn rèn thô, rãnh dập thô,
  • lưu lượng cần hàn,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • đai ốc hãm,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa,
  • hối đoái bị phong tỏa, hối đoái cấm,
  • vốn đóng băng, vốn niêm cất vào kho,
  • khối bếp, khối lò,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • bản ghi ghép khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top