Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bomb ” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • bom tín hiệu,
  • Nội động từ: (quân sự) bay là là để ném bom,
  • Danh từ: bom khói; lựu đạn khói,
  • Danh từ: bom hơi thối,
  • mống mắt lồi ra.,
  • Danh từ: bom nguyên tử,
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • ống nghiệm kín,
  • / 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo,
  • danh từ, bom mẹ,
  • bom nhiệt lượng, bom nhiệt lượng kế, bình nhiệt lượng kế,
  • bom phóng xạ,
  • bom mahler,
  • nguồn coban, súng coban, bom coban,
  • bom cháy,
  • Ngoại động từ: ném bom nguyên tử,
  • nhiệt lượng kế bom, bình nhiệt lượng kế, nhiệt lượng kế bình, nhiệt lượng kế kiểu bình,
  • danh từ, sự làm cho an toàn của bom chưa nổ (ví dụ tháo kíp nổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top