Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bomb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ¸bɔmbə´diə /, Danh từ: pháo thủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom),
  • / ¸bɔmbə´zi:n /, như bombasine,
  • như smoke-bomb,
  • / ¸bɔmbə´zi:n /, Danh từ: vải chéo go,
  • / ´bɔmbi¸neit /, nội động từ, (thơ) kêu vo vo, kêu o o,
  • / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • Danh từ: bom h, bom hyđrô, bom khinh khí, Từ đồng nghĩa: noun, fusion bomb , h-bomb , thermonuclear bomb
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • / nei'pɑ:m /, Danh từ: (quân sự) napan, Động từ: ném bom napan, Hóa học & vật liệu: napan, a napalm bomb, bom napan
  • bombixit,
  • Tính từ: (quân sự) sát thương, anti-personnel bombs, bom sát thương
  • / ´nju:trɔn /, Danh từ: (vật lý) nơtron, Toán & tin: nơtron, Kỹ thuật chung: nơtron, neutron bomb, bom nơtron, age of neutron,...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu hãnh khi nói về con mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top