Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury the hatchet ” Tìm theo Từ (6.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.260 Kết quả)

  • cơ cấu bánh cóc,
  • chìa vặn có bánh cóc,
  • tay quay có bánh cóc,
  • răng bánh cóc,
  • chìa vặn có cơ cấu bánh cóc, chìa vặn có bánh cóc, chìa vặn kiểu bánh cóc,
  • lỗ tra cán rìu,
  • / 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u,
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • bánh cóc ma sát,
  • vùng gạch bóng,
  • đòn bẩy bánh cóc,
  • hãm cóc,
  • cần bánh cóc, bánh cóc,
  • / 'kæʃei /, Danh từ: dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng, Y học: viên nhện,...
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • ria kim loại thừa ở nấm ray,
  • trục phao,
  • Thành Ngữ:, to burn up the road, road
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top