Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury the hatchet ” Tìm theo Từ (6.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.260 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to burn the water, đi xiên cá bằng đuốc
  • bánh cóc kép,
  • cái khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • hiệu ứng chốt hãm ngược, tác động không bị đảo ngược,
  • bánh cóc, cơ cấu bánh cóc,
  • cần siết 2 chiều, con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều),
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • Danh từ: (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa,
  • / hitʃt /, Kỹ thuật chung: dính kết,
  • / bə:p /, Danh từ: (từ lóng) sự ợ, Nội động từ: Ợ, Ngoại động từ: vỗ cho (em bé) hết trớ, hình...
  • / bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa, Ngoại động từ: Đặt phao, thả phao, ( (thường) + up)...
  • Địa chất: bột than, bụi than, cám than,
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, Đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng...
  • bánh cóc hãm,
  • bánh cóc, Danh từ: (kỹ thuật) bánh cóc,
  • cơ cấu bánh cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top