Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cải cách ruộng đất” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • ,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • mã cmi,
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • thang có thanh (làm) bậc,
  • thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • sàng rung,
  • sàng rung,
  • danh từ, nguyên tắc kẻ có lợi phải chịu trách nhiệm về việc đã làm,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • n: ならび - [並び],
  • giá hàng, cuớc phí và bảo hiểm,
  • n: さくぶん - [作文],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top