Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calmit” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to commit to the flames, đốt cháy
  • Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
  • Thành Ngữ:, to admit sb to bail, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
  • bảng tra cứu màu,
  • đo thử độ cách điện đường dây tự động,
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top