Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash from investing” Tìm theo Từ (2.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.532 Kết quả)

  • chạy chốn khỏi tiền mặt,
  • công thức đầu tư,
  • đầu tư thụ động, chiến lược đầu tư thụ động,
  • ivectin,
  • / in´testin /, Danh từ: (giải phẫu) ruột, Tính từ: nội bộ, Y học: ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu...
  • / ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi,
  • đầu vào đảo, lối vào đảo,
  • sự làm cho trơ,
  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • tâm ghi thép mangan đúc,
  • chức năng đảo,
  • sáng tạo công nghệ mới,
  • sự lồng nhau, làm tổ, sự bao bọc, sự lồng, function nesting, sự lồng hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top