Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chips ” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: khoai tây cắt mỏng ràn giòn,
  • Danh từ: cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên,
  • luồng phoi,
  • dăm tiện,
  • vật liệu phoi bào ép,
  • giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • giao thoa dây thần kinh thị,
  • tiếng kêu khi nhấn phím,
  • vụn đá,
  • Địa chất: thùng cũi phụ,
  • đá dăm kim, đá dăm nhọn,
  • đá dăm,
  • lớp đá dăm, lớp đá dăm,
  • ngang thành tàu, từ bên này sang bên kia,
  • điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu,
  • những con tàu chị em, những tàu cùng chủ,
  • / 'fætʃɔp /, danh từ, người có má xị,
  • chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top