Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chips ” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have had one's chips, thất bại, chết
  • Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • Thành Ngữ:, to hand ( pass in ) one's chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thanh toán
  • cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • / mou´mentəs /, Tính từ: quan trọng, trọng yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , chips are down , consequential...
  • Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • cạc chip, thẻ chip, tích hợp cỡ nhỏ, thẻ thông minh,
  • / ´maikrou¸tʃip /, Danh từ: mạch vi xử lý; vi mạch, Toán & tin: vi chip, Điện tử & viễn thông: vi chíp,
  • chíp clipper chip,
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • mạch chip,
  • số kiểm chíp,
  • thuộc ngoài chip,
  • tụ điện trên chíp,
  • bộ chip, bộ vi mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top