Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clat” Tìm theo Từ (1.348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.348 Kết quả)

  • máy ngào đất sét, máy nhào đất sét, máy trộn đất sét,
  • sa bàn,
  • chất lẫn đất sét, chất lẫn sứ, chất lẫn vôi, gốm,
  • sự chuẩn bị đất sét,
  • bộ ép bùn, máy ép lọc, máy ép sét lọc,
  • vữa đất sét,
  • mẫu đất sét,
  • đá phiến sét, đá phiến sét,
  • cuội sét, ngói tấm,
  • sự trượt (lớp) đất sét,
  • sự rửa bằng đất sét,
  • nền mùn sét,
  • thu hoàn, thu hồi,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • không gặp nhau,
  • then vòng răng,
  • Tính từ: có màu đất sét,
  • tẩy trắng sét,
  • nền đắp bằng đất sét,
  • phẳng đồng viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top