Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloak-and-dagger” Tìm theo Từ (8.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.463 Kết quả)

  • / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá, Kỹ thuật chung: người đo, người kiểm tra, dụng cụ...
  • / 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´dʒigə /, Danh từ: người nhảy điệu jig, ly rượu, Hóa học & vật liệu: máy đãi (quặng), Kỹ thuật chung: đo khẩu...
  • / ´lɔgə /, Danh từ: người đốn gỗ, tiều phu, Kỹ thuật chung: máy ghi,
  • / ´lʌgə /, Danh từ: (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang), Kinh tế: thuyền buồm đánh cá,
  • tôn trắng mỏng (dưới 2mm),
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • tái tạo dữ liệu và đồng hồ,
  • môđun xung nhịp và âm thanh,
  • / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ cấp nguy hiểm,
"
  • khu vực nguy hiểm, khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • phao báo nguy, phao báo nguy,
  • nút báo sự cố,
  • đèn báo nguy, đèn báo nguy, đèn đỏ,
  • khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • máy đào có gàu,
  • Danh từ: người đào huyệt,
  • máy đào dùng hơi nước, máy xúc một gàu dùng hơi nước,
  • máy đào cơ học,
  • nguy hiểm về điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top