Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloak-and-dagger” Tìm theo Từ (8.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.463 Kết quả)

  • máy đào kênh, máy đào kênh,
  • công nhân đường,
  • đánh dấu ngữ pháp,
  • sự vỡ sạp nung gốm,
"
  • máy chỉnh âm,
  • / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực, Cơ khí & công trình: ve dầu (bỏ) túi, Từ...
  • / ´dæmpə /, Danh từ: người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn...
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / 'dɔ:bə /, Danh từ: người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi,
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
  • / ´la:gə /, Danh từ: trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bãi để xe bọc sắt, Nội động từ: lập trại phòng ngự (có xe vây quanh), Ngoại...
  • / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế, sóng kế,
  • / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô với bạn bè(chỉ người da đen dùng),
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • / 'jeigə /, Danh từ: vải len jêgơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top