Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloak-and-dagger” Tìm theo Từ (8.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.463 Kết quả)

  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / 'dæmə /,
  • Địa chất: không khí tù đọng,
  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, (thông...
  • / 'fægəri /,
  • / ´hɔgə /, Xây dựng: ống nối ngắn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh...
  • / ´rʌgə /, như rugby,
  • bị võng, bị lún,
  • hiện tượng thấm nước,
  • / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô tô: ô tô cũ,
  • đất và nhà,
  • máy đào kiểu khí nén,
  • tiền phụ cấp hiểm nguy, tiền phụ cấp nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top