Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Continue on” Tìm theo Từ (2.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.480 Kết quả)

  • việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong khi tiến hành hoạt động trọng tài,
  • chế độ tiếp tục cụ thể,
  • continum liên thông địa phương,
  • kế hoạch ngẫu nhiên,
  • cơ học môi trường liên tục,
  • chế độ tiếp tục bất kì,
  • chế độ liên tục cụ thể,
  • liên phân số vô hạn,
  • ghi có ray liền,
  • continum hình cây,
  • continum không biến dạng,
  • màng bôi trơn liên tục,
  • trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top