Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Continue on” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´tinjuəm /, Danh từ, số nhiều continua, continuums: (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền, Giao thông & vận...
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
"
  • sóng cao tần thuần túy, điện báo, sóng không tắt, sóng liên tục, continuous-wave signal, chùm sóng liên tục, frequency modulated continuous wave (fmcw), sóng liên tục điều chế tần số, icw ( interruptedcontinuous wave...
  • Idioms: to be continued in our next, sẽ đăng tiếp số(báo)sau
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • / ¸grænju´lɔmətri /, Danh từ: phép đo độ hạt, Kỹ thuật chung: cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometry, cấp phối liên tục, discontinuous granulometry,...
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • không thành mạng, webless continuum, continum không thành mạng
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục
  • / kən´tinju:d /, Tính từ: liên tục, Kỹ thuật chung: liên tục, tiếp tục, Kinh tế: tiếp (trang sau), a continued objection, sự...
  • Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không được tổ chức đều đặn
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • cơ học continum, vật lý continum, lý thuyết số c, lý thuyết trường cổ điển,
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
  • hàm liên tục, hàm liên tục, hàm số liên tục, hàm liên tục, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảng, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • kết đông liên tục, sự kết đông liên tục, continuous freezing apparatus, thiết bị kết đông liên tục, continuous freezing process, quá trình kết đông liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top